rum
rum | [rʌm] | | danh từ | | | rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu mạnh | | tính từ | | | (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị | | | a rum fellow | | một gã kỳ quặc | | | nguy hiểm, khó chơi | | | a rum customer | | một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm |
/rʌm/
danh từ rượu rum rượu mạnh
tính từ (từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị a rum fellow một gã kỳ quặc nguy hiểm, khó chơi a rum customer một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
|
|