Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runner-up




runner-up
[,rʌnər'ʌp]
danh từ, số nhiều runners-up
[,rʌnəz'ʌp]
(thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua (cuộc thi đấu..)


/'rʌnər'ʌp/

danh từ
(thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết
người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.