Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rye




rye
[rai]
danh từ
(thực vật học) lúa mạch đen
rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) rye whisky

[rye]
saying && slang
Canadian whisky, whisky made from rye
"What's your favorite drink?" "Rye and Coke."


/rai/

danh từ
(thực vật học) lúa mạch đen
rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.