Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacker




sacker
['sækə]
danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật
người nhồi bao tải


/'sækə/

danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật
người nhồi bao tải

Related search result for "sacker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.