Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacramental




sacramental
[,sækrə'mentl]
tính từ
(thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể
sacramental wine
rượu ban thánh thể
rất coi trọng lễ ban phước
danh từ
(tôn giáo) lễ ban phước


/,sækrə'mentl/

tính từ
(thuộc) lễ phước
rất coi trọng lễ phước

danh từ
(tôn giáo) lễ phước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.