Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safety-valve




safety-valve
['seifti'vælv]
danh từ
van an toàn (để xả áp lực trong một nồi hơi.. khi áp lực tăng lên quá lớn)
(nghĩa bóng) cách xả hơi, cách làm giảm bớt (cơn giận...)
to sit in the safety-valve
theo chính sách đàn áp


/'seiftivælv/

danh từ
van an toàn
(nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...) !to sit in the safety-valve
theo chính sách đàn áp

Related search result for "safety-valve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.