Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salaam




salaam
[sə'lɑ:m]
danh từ
kiểu chào của người theo đạo Hồi ở Phương đông
kiểu chào theo cách cúi thấp và để bàn tay phải áp vào trán
nội động từ
chào kiểu Xalam
salaam to somebody
chào ai kiểu xalam


/sə'lɑ:m/

danh từ
sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)
tiếng chào Xalam

động từ
cúi chào kiểu Xalam

Related search result for "salaam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.