sallow
sallow | ['sælou] | | danh từ | | | cây liễu bụi | | | gỗ liễu bụi | | | cành liễu bụi | | | màu tái, màu tái xám | | tính từ | | | vàng bủng, vàng vọt (màu da) | | ngoại động từ | | | làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám | | nội động từ | | | tái, tái xám |
/'sælou/
danh từ cây liễu bụi gỗ liễu bụi cành liễu bụi màu tái, màu tái xám
tính từ vàng bủng (màu da)
ngoại động từ làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
nội động từ tái, tái xám
|
|