Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sam browne




sam+browne
['sæm'braun]
danh từ
thắt lưng và đai (của sĩ quan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan


/'sæm'braun/

danh từ
thắt lưng và đai (của sĩ quan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.