Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sameness




sameness
['seimnis]
danh từ
tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất giống như nhau
the tedious sameness of winter days indoors
sự đơn điệu chán ngắt của những ngày mùa đông ở trong nhà


/'seimnis/

danh từ
tính đều đều, tính đơn điệu
tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sameness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.