Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
samisen




samisen
['sæmisən]
danh từ
(âm nhạc) đàn Nhật ba dây


/'sæmisən/

danh từ
(âm nhạc) đàn Nhật ba dây

Related search result for "samisen"
  • Words pronounced/spelled similarly to "samisen"
    samisen samson

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.