(thống kê) mẫu artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả balanced s. mẫu cân bằng concordant s. mẫu phù hợp duplicate s. bản sao mẫu exceptional s. mẫu ngoại lệ interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm list s. mẫu lấy trogn danh sách master a. mẫu cả matched s.s mẫu sóng đôi quota s. mẫu theo nhóm representative s. mẫu đại diện stratified s. mẫu phân lớp systematic s. mẫu hệ thống tow-stade s. mẫu hai tầng
/'sɑ:mpl/
danh từ mẫu, mẫu hàng to send something as a sample gửi vật gì để làm mẫu
ngoại động từ lấy mẫu, đưa mẫu thử to sample a new restaurant đi ăn thử một quán mới