Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sander





sander
['sændə]
danh từ
người rải cát, người đổ cát
người đánh giấy ráp
máy đánh bóng (cũng) sanding-machine


/'sændə/

danh từ
người rải cát, người đổ cát
người đánh giấy ráp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sander"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.