Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapajou




sapajou
['sæpədʒu:]
danh từ
(động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ)


/'sæpədʤu:/

danh từ
(động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.