Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saraband




saraband
['særəbænd]
danh từ
điệu vũ xaraban (điệu vũ chậm của Tây ban nha)
nhạc cho điệu vũ xaraban


/'særəbænd/

danh từ
điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của Tây ban nha)
nhạc cho điệu vũ xaraban

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.