|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarsaparilla
sarsaparilla | [,sɑ:səpə'rilə] | | danh từ | | | (thực vật học) cây thổ phục linh | | | rễ thổ phục linh phơi khô | | | thuốc bổ làm từ thổ phục linh |
/,sɑ:səpə'rilə/
danh từ (thực vật học) cây thổ phục linh rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc)
|
|
|
|