Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sassenach




sassenach
['sæsənæk]
danh từ
người Scốt, người Ai-len
(đùa cợt) người Anh, dân Anh


/'sæsənæk/

danh từ
(Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân dân Anh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.