Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw log




saw+log
['sɔ:'lɔg]
danh từ
khúc gỗ để cưa


/'sɔ:lɔg/

danh từ
khúc gỗ để cưa

Related search result for "saw log"
  • Words pronounced/spelled similarly to "saw log"
    saw log slog

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.