Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scandalousness




scandalousness
['skændələsnis]
danh từ
sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
tính chất gây xì căng đan; tính chất gây xôn xao dư luận, tính chất chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
sự gièm pha, sự nói xấu sau lưng
(pháp lý) sự phỉ báng, sự thoá mạ; tính phỉ bán, tính thoá mạ


/'skændələsnis/

danh từ
tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng
tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)
(pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.