|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapegrace
scapegrace | ['skeipgreis] | | danh từ | | | người bộp chộp; người khờ dại; người thộn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng vô liêm xỉ |
/'skeipgreis/
danh từ người bộp chộp; người khờ dại; người thộn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ
|
|
|
|