Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet fever




scarlet+fever
['skɑ:lət'fi:və]
danh từ
(y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ
(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội


/'skɑ:lit'fi:və/

danh từ
(y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt
(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội

Related search result for "scarlet fever"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.