Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scepticism




scepticism
['skeptisizəm]
Cách viết khác:
skepticism
['skeptisizəm]
danh từ
chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi


/'skeptisizm/ (skepticism) /'skeptisizm/

danh từ
chủ nghĩa hoài nghi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scepticism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.