Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scobs




scobs
[skɔbz]
danh từ số nhiều
mạt cưa; vỏ bào
mạt giũa
cứt sắt


/skɔbz/

danh từ, số nhiều
mạt cưa
vỏ bào
mạt giũa
cứt sắt

Related search result for "scobs"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.