scolding
danh từ sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
scolding | ['skouldiη] | | danh từ | | | sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa | | | give somebody a scolding for being late | | khiển trách ai vì đến muộn | | | get a scolding for being late | | bị khiển trách vì đến muộn |
|
|