Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scolopendrium




scolopendrium
[,skɔlə'pendriəm]
danh từ
(thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)


/,skɔlə'pendriəm/

danh từ
(thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)

Related search result for "scolopendrium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.