Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scotoma




scotoma
[skɔ'toumə]
danh từ
(y học) ám điểm


/skɔ'toumə/

danh từ
(y học) ám điểm

Related search result for "scotoma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.