Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scutch




scutch
[skʌt∫]
danh từ
dùi đập lanh (để tước sợi)
bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)
ngoại động từ
đập (cây lanh để tước sợi)


/skʌtʃ/

danh từ
dùi đập lanh (để tước sợi)
bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)

ngoại động từ
đập (cây lanh để tước sợi)

Related search result for "scutch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.