Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea lion





sea+lion


sea lion

Sea lions are eared seals that live off the coast of western North America.

['si:'lili]
danh từ
(động vật học) huệ biển (động vật da gai)


/'si:'laiən/

danh từ
(động vật học) sư tử biển

Related search result for "sea lion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.