Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea robin




sea+robin
['si:'rɔbin]
danh từ
(động vật học) cá chào mào đỏ


/'si:'rɔbin/

danh từ
(động vật học) cá chào mào đỏ

Related search result for "sea robin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.