|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea serpent
sea+serpent | ['si:'sə:pənt] | | danh từ | | | rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển) | | | (the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì) |
/'si:'sə:pənt/
danh từ rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển) (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)
|
|
|
|