|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-biscuit
sea-biscuit | ['si:'biskit] | | Cách viết khác: | | sea-bread | | ['si:'bread] | | danh từ | | | bánh quy khô (của thuỷ thủ) |
/'si:,biskit/ (sea-bread) /'si:bread/ bread) /'si:bread/
danh từ bánh quy khô (của thuỷ thủ)
|
|
|
|