Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-bread




sea-bread
['si:'bread]
Cách viết khác:
sea-biscuit
['si:'biskit]
như sea-biscuit


/'si:,biskit/ (sea-bread) /'si:bread/
bread) /'si:bread/

danh từ
bánh quy khô (của thuỷ thủ)

Related search result for "sea-bread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.