Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-flower




sea-flower
['si:'flauə]
Cách viết khác:
sea anemone
['si:ə'neməni]
như sea anemone


/'si:ə'neməni/ (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/
flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/

danh từ
(động vật học) hải quỳ

Related search result for "sea-flower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.