|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-unicorn
sea-unicorn | ['si:'ju:nikɔ:n] | | danh từ | | | (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn |
/'ju:nikɔ:n/
danh từ (thần thoại,thần học) con kỳ lân (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)
|
|
|
|