Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seaman




seaman
['si:mən]
danh từ, số nhiều seamen
thuỷ thủ
người giỏi nghề đi biển


/'si:mən/

danh từ
thuỷ thủ
người giỏi nghề đi biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seaman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.