seaward
seaward | ['si:wəd] | | tính từ | | | về phía biển, theo hướng biển | | danh từ | | | hướng biển, phía biển | | phó từ | | | về phía biển, theo hướng biển (như) seawards |
/'si:wəd/
tính từ hướng về phía biển, hướng ra biển
danh từ hướng biển
phó từ (seawards) /'si:wədz/ về hướng biển, về phía biển
|
|