Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seclusion




seclusion
[si'klu:ʒn]
danh từ
sự tách biệt, sự ẩn dật
nơi hẻo lánh, chỗ khuất nẻo; sự xa lánh
sự riêng tư


/si'klu:ʤn/

danh từ
sự tách biệt, sự ẩn dật
chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seclusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.