Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second sight




danh từ
linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra



second+sight
['sekənd'sait]
danh từ
linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.