Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedsman




seedsman
['si:dzmən]
Cách viết khác:
seedman
['si:dmən]
danh từ, số nhiều seedmen
người buôn bán hạt giống
người gieo hạt


/'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/

danh từ
người buôn hạt giống
người gieo hạt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.