Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedy




seedy
['si:di]
tính từ so sánh
đầy hạt, nhiều hạt
trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ
a seedy old tramp
một ông già lang thang trông tiều tụy
(thông tục) khó ở
felling seedy
cảm thấy khó ở
looking seedy
nom buồn bã
có mùi cỏ dại (rượu mạnh)


/'si:di/

danh từ
đầy hạt, sắp kết hạt
xơ xác
khó ở; buồn bã
to fell seedy cảm thấy khó ở
to look seedy nom buồn bã
có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seedy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.