| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  selachian 
 
 
 
 
  selachian |  | [se'leikiən] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám |  |  | danh từ |  |  |  | (động vật học) loại cá nhám | 
 
 
  /se'leikiən/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám 
 
  danh từ 
  (động vật học) loại cá nhám 
 
 |  |  
		|  |  |