Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-communion




self-communion
[,self kə'mju:niən]
danh từ
sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ


/'selfkə'mju:njən/

danh từ
sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.