Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-contentment




self-contentment
[,self kən'tentmənt]
Cách viết khác:
self-content
[,self kən'tent]
như self-content


/'selfkən'tent/ (self-contentment) /'selfkən'tentmənt/
contentment) /'selfkən'tentmənt/

tính từ
tự mãn

danh từ
sự tự mãn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.