|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-deception
self-deception | [,self di'sep∫n] | | Cách viết khác: | | self-deceit | | [,self di'si:t] | | danh từ | | | sự tự dối mình |
/'selfdi'sepʃn/ (self-deceit) /'selfdi'si:t/ deceit) /'selfdi'si:t/
danh từ sự tự dối mình
|
|
|
|