Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-existent




self-existent
[,self ig'zistənt]
tính từ
tự tồn tại


/'selfig'zistənt/

tính từ
tự tồn tại

Related search result for "self-existent"
  • Words contain "self-existent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hiện hữu Thái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.