Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-inflicted




self-inflicted
[,self in'fliktid]
tính từ
tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
self-inflicted discipline
kỷ luật tự giác


/'selfin'fliktid/

tính từ
tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
self-inflicted discipline kỷ luật tự giác

Related search result for "self-inflicted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.