Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-murder




self-murder
[.self'mə:də]
danh từ
sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh


/'self'mə:də/

danh từ
sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh

Related search result for "self-murder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.