Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-supporting




self-supporting
[,self sə'pɔ:tiη]
tính từ
đủ sống; tự trang trải


/'selfsə'pɔ:tiɳ/

tính từ
tự lực

Related search result for "self-supporting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.