Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sell out




sell+out

[sell out]
saying && slang
sell a business, sell all assets
Grandpa was 60 years old when he sold out and moved to Victoria.
sell information or support
The Bible tells us that Judas sold out to the bad guys.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.