Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semi-centennial




semi-centennial
[,semi sen'teniəl]
tính từ
năm mươi năm một lần (kỷ niệm)
lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi
năm thứ năm mươi (của đời người...)


/'semisen'tenjəl/

tính từ
năm mươi năm một lần (kỷ niệm)
lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi
năm thứ năm mươi (của đời người...)

Related search result for "semi-centennial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.